Có 2 kết quả:

陰聲 âm thanh音聲 âm thanh

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng thấp đục, ồ ề, không được trong trẻo.

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Âm nhạc. ◇Kê Khang 嵇康: “Dư thiếu hảo âm thanh” 余少好音聲 (Cầm phú 琴賦) Ta thuở bé thích âm nhạc.
2. Các thứ tiếng động.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0