Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
陰聲 âm thanh
•
音聲 âm thanh
1
/2
陰聲
âm thanh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng thấp đục, ồ ề, không được trong trẻo.
Bình luận
0
音聲
âm thanh
Từ điển trích dẫn
1. Âm nhạc. ◇Kê Khang 嵇康: “Dư thiếu hảo âm thanh” 余少好音聲 (Cầm phú 琴賦) Ta thuở bé thích âm nhạc.
2. Các thứ tiếng động.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布
(
Tưởng Sĩ Thuyên
)
•
Ký Đường Sinh - 寄唐生
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thanh hà tác - 清河作
(
Tào Phi
)
•
Tương phùng hành - 相逢行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0